Hiểu đúng về sốt virus và sốt vi khuẩn sẽ giúp phụ huynh đưa ra quyết định phù hợp, tránh tình trạng lạm dụng thuốc kháng sinh không cần thiết hoặc chủ quan khiến bệnh của trẻ trở nặng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và dễ hiểu nhất về hai loại sốt này.
Sốt là gì? Tại sao trẻ nhỏ thường hay bị sốt?
Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi hệ miễn dịch nhận thấy có “kẻ lạ” xâm nhập, như virus, vi khuẩn hoặc các yếu tố gây viêm. Nhiệt độ cơ thể trẻ tăng lên là cách để tiêu diệt tác nhân gây bệnh, vì nhiều loại vi sinh vật không thể sống sót trong môi trường nhiệt độ cao.
Ở trẻ nhỏ, hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện nên rất nhạy cảm với tác nhân lạ, khiến trẻ dễ bị sốt hơn người lớn. Ngoài ra, việc tiếp xúc với môi trường, thực phẩm, người bệnh xung quanh… cũng là nguyên nhân khiến trẻ thường xuyên bị nhiễm trùng dẫn đến sốt.
Nhiệt độ sốt ở trẻ em được phân loại như sau:
-
- 37,5°C – 38°C: sốt nhẹ
- 38°C – 39°C: sốt vừa
- 39°C – 40°C: sốt cao
- Trên 40°C: sốt rất cao, cần xử lý gấp
Sốt virus là gì?
Nguyên nhân
Sốt virus là tình trạng sốt do virus gây ra. Có hàng trăm loại virus khác nhau có thể gây sốt ở trẻ, phổ biến nhất là virus cúm, virus gây viêm đường hô hấp trên, virus Adeno, virus Rota, virus Epstein-Barr…
Virus thường lây lan qua đường hô hấp (ho, hắt hơi), tiếp xúc tay miệng, hoặc qua nguồn nước, thực phẩm không vệ sinh.
Triệu chứng điển hình
Sốt virus thường xuất hiện nhanh chóng và có các dấu hiệu đi kèm như:
-
- Sốt cao đột ngột (thường từ 38,5°C trở lên)
- Trẻ mệt mỏi, quấy khóc, chán ăn
- Đau đầu, đau cơ, đau bụng nhẹ
- Ho khan, sổ mũi, đau họng
- Có thể kèm theo tiêu chảy nhẹ
- Mắt đỏ, da phát ban (trong một số loại virus như virus sởi, rubella)
Sốt virus thường kéo dài từ 3 – 5 ngày rồi tự lui khi hệ miễn dịch của trẻ kiểm soát được virus. Điều quan trọng là chăm sóc, hạ sốt và bù nước đúng cách.
Sốt vi khuẩn là gì?
Nguyên nhân
Sốt vi khuẩn là tình trạng sốt do vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn có thể tấn công vào nhiều cơ quan trong cơ thể trẻ như:
-
- Đường hô hấp: gây viêm phổi, viêm amidan, viêm xoang
- Đường tiêu hoá: gây ngộ độc thực phẩm, tiêu chảy cấp
- Đường tiết niệu: gây viêm bàng quang, viêm thận
- Máu: gây nhiễm trùng huyết, viêm màng não
Vi khuẩn thường lây qua đường tiếp xúc, đồ dùng nhiễm khuẩn, hoặc từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể.
Triệu chứng đặc trưng
So với sốt virus, sốt vi khuẩn thường có biểu hiện nặng hơn, kéo dài hơn và ít tự khỏi nếu không điều trị.
Các dấu hiệu nhận biết sốt do vi khuẩn gồm:
-
- Sốt cao liên tục, không dứt (trên 39°C)
- Trẻ mệt lả, bỏ ăn, ngủ li bì
- Các triệu chứng ho, tiêu chảy hoặc đau vùng bị nhiễm khuẩn rõ ràng hơn
- Có thể kèm theo mủ (ví dụ: họng đỏ có mủ, tai chảy mủ…)
- Sưng hạch, nổi ban đỏ khu trú
- Hơi thở nhanh, thở rít (trong viêm phổi)
- Không đáp ứng tốt với thuốc hạ sốt thông thường
Sốt vi khuẩn thường cần được điều trị bằng kháng sinh, và nên được chẩn đoán bởi bác sĩ để tránh biến chứng nghiêm trọng.
Phân biệt sốt virus và sốt vi khuẩn ở trẻ nhỏ
Dưới đây là bảng so sánh giúp cha mẹ dễ nhận biết:
Tiêu chí | Sốt virus | Sốt vi khuẩn |
Nguyên nhân | Do virus | Do vi khuẩn |
Tốc độ khởi phát | Đột ngột, nhanh | Có thể từ từ hoặc nhanh |
Nhiệt độ | Thường 38,5 – 39°C, có thể cao | Cao, liên tục, khó hạ |
Triệu chứng đi kèm | Ho, sổ mũi, đau họng nhẹ, tiêu chảy nhẹ | Triệu chứng nghiêm trọng hơn, có dấu hiệu nhiễm trùng rõ |
Tình trạng của trẻ | Mệt, quấy nhưng vẫn tỉnh táo | Lừ đừ, bỏ bú, ngủ li bì |
Đáp ứng thuốc hạ sốt | Hạ nhanh, ổn định | Hạ không rõ ràng, sốt tái phát |
Thời gian kéo dài | 3 – 5 ngày, tự khỏi | Kéo dài hơn, cần điều trị |
Điều trị | Không cần kháng sinh | Cần kháng sinh theo chỉ định bác sĩ |
Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?
Dù là sốt virus hay sốt vi khuẩn, cha mẹ cũng không nên chủ quan. Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế khi thấy các dấu hiệu sau:
-
- Sốt cao trên 39°C không hạ sau khi dùng thuốc
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi bị sốt
- Co giật do sốt
- Trẻ lừ đừ, ngủ nhiều bất thường
- Nôn liên tục, tiêu chảy nặng
- Khó thở, thở rút lõm ngực
- Phát ban toàn thân
- Không ăn uống được, mất nước (môi khô, mắt trũng, tiểu ít)
Khám sớm giúp bác sĩ xác định nguyên nhân sốt là do virus hay vi khuẩn, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế tối đa biến chứng.
Chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà đúng cách
Dù sốt do virus hay vi khuẩn, việc chăm sóc đúng cách là yếu tố quyết định giúp trẻ nhanh hồi phục. Cha mẹ nên lưu ý:
Theo dõi nhiệt độ
-
- Đo nhiệt độ bằng nhiệt kế điện tử 3 – 4 giờ/lần
- Hạ sốt bằng thuốc paracetamol đúng liều lượng theo cân nặng
- Lau mát bằng nước ấm vùng cổ, nách, bẹn nếu sốt cao
Bổ sung nước và dinh dưỡng
-
- Cho trẻ uống nhiều nước, có thể dùng nước điện giải (oresol)
- Với trẻ còn bú mẹ, tăng cữ bú để bù nước
- Cho ăn thức ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, trái cây
Giữ vệ sinh và môi trường sống
-
- Cho trẻ mặc đồ mỏng, thoáng
- Giữ phòng thoáng khí, sạch sẽ
- Tránh gió lùa, tránh mặc quá nhiều quần áo gây bí hơi
Không tự ý dùng kháng sinh
-
- Tuyệt đối không cho trẻ uống kháng sinh khi chưa có chỉ định từ bác sĩ
- Việc dùng sai kháng sinh có thể khiến trẻ kháng thuốc, tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá, ảnh hưởng miễn dịch
Phòng ngừa sốt virus và sốt vi khuẩn ở trẻ
Phòng ngừa luôn là cách hiệu quả và an toàn nhất để bảo vệ trẻ nhỏ khỏi các tác nhân gây bệnh, trong đó có virus và vi khuẩn. Khi hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, việc chủ động xây dựng môi trường sống sạch sẽ, chế độ chăm sóc hợp lý và ý thức phòng bệnh từ gia đình sẽ giúp hạn chế tối đa tình trạng trẻ bị sốt do virus hoặc vi khuẩn.
Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa cần thiết mà cha mẹ nên áp dụng hàng ngày:
Tiêm phòng đầy đủ theo lịch
Tiêm chủng là biện pháp khoa học, hiệu quả và bắt buộc để bảo vệ trẻ khỏi nhiều bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm do virus và vi khuẩn gây ra.
Các loại vắc xin cần thiết cho trẻ bao gồm:
-
- Vắc xin phòng viêm phổi, viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn
- Vắc xin phòng bệnh lao (BCG)
- Vắc xin 5 trong 1 hoặc 6 trong 1 (phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib…)
- Vắc xin phòng cúm mùa
- Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella
- Vắc xin phòng tiêu chảy do Rotavirus
- Vắc xin phòng viêm gan A
Ngoài việc tuân thủ đúng lịch tiêm chủng, cha mẹ cần đưa trẻ tiêm nhắc lại đúng thời điểm để đảm bảo hiệu lực bảo vệ lâu dài.
Rửa tay đúng cách và thường xuyên
Virus và vi khuẩn có thể lây lan rất dễ dàng qua bàn tay, đặc biệt khi trẻ thường xuyên đưa tay lên miệng, mắt, mũi. Vì vậy, việc dạy trẻ (và người lớn trong gia đình) rửa tay đúng cách là yếu tố quan trọng giúp hạn chế nhiễm bệnh.
Thời điểm cần rửa tay:
-
- Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- Sau khi chơi đồ chơi, cát, đất hoặc vật nuôi
- Sau khi ho, hắt hơi hoặc lau mũi
- Sau khi tiếp xúc với người bệnh
Cách rửa tay đúng:
-
- Dùng xà phòng và nước sạch
- Chà xát ít nhất 20 – 30 giây, đặc biệt ở các kẽ ngón tay, móng tay
- Lau khô tay bằng khăn sạch hoặc khăn giấy dùng một lần
Trong trường hợp không có xà phòng và nước sạch, có thể dùng dung dịch rửa tay chứa ít nhất 60% cồn.
Dinh dưỡng hợp lý để tăng sức đề kháng
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là “lá chắn” tự nhiên giúp trẻ chống lại tác nhân gây bệnh. Muốn vậy, dinh dưỡng đóng vai trò then chốt.
Nguyên tắc dinh dưỡng giúp tăng sức đề kháng cho trẻ:
-
- Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu để bổ sung kháng thể tự nhiên
- Sau 6 tháng, kết hợp ăn dặm đầy đủ 4 nhóm chất: đạm, tinh bột, chất béo, vitamin – khoáng chất
- Tăng cường thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, bưởi, ổi…), vitamin A (cà rốt, khoai lang), kẽm (thịt, trứng, hải sản)
- Tránh cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt, thực phẩm chế biến sẵn
- Đảm bảo trẻ uống đủ nước mỗi ngày, có thể dùng nước trái cây tươi không đường
Dinh dưỡng tốt giúp cơ thể sản sinh đủ kháng thể để chống lại virus và vi khuẩn từ môi trường bên ngoài.
Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ
Môi trường sinh hoạt của trẻ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của trẻ. Virus và vi khuẩn có thể tồn tại hàng giờ, thậm chí nhiều ngày trên các bề mặt như đồ chơi, tay nắm cửa, bàn ghế, khăn mặt, điều khiển tivi…
Cha mẹ cần lưu ý:
-
- Thường xuyên vệ sinh đồ chơi, đồ dùng cá nhân của trẻ
- Lau dọn nhà cửa, sàn nhà, tay nắm cửa, bàn ghế bằng dung dịch sát khuẩn định kỳ
- Giặt chăn, gối, drap giường cho trẻ ít nhất 1 lần/tuần
- Tránh để thú cưng tiếp xúc quá gần với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ chưa có đủ đề kháng
Không gian sống thông thoáng, sạch sẽ sẽ hạn chế nguy cơ tích tụ mầm bệnh trong gia đình.

Dọn vệ sinh xung quanh môi trường sống sẽ làm giảm nguy cơ tích tụ mầm bệnh
Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người đang mắc bệnh
Trẻ nhỏ, đặc biệt dưới 3 tuổi, có nguy cơ lây nhiễm rất cao nếu tiếp xúc gần với người đang mắc các bệnh như cúm, viêm họng, viêm phổi, thủy đậu, sởi…
Biện pháp phòng tránh:
-
- Không đưa trẻ đến nơi đông người trong mùa dịch (trường học, trung tâm thương mại, bệnh viện…)
- Hạn chế cho trẻ tiếp xúc gần với người đang ho, sốt, sổ mũi
- Nếu trong nhà có người bệnh, cần cách ly tạm thời, đeo khẩu trang và rửa tay sau mỗi lần chăm sóc trẻ
- Trẻ trên 2 tuổi nên được tập thói quen đeo khẩu trang khi ra ngoài
Tập luyện thể chất và ngủ đủ giấc
Thói quen sinh hoạt lành mạnh giúp nâng cao hệ miễn dịch tự nhiên của trẻ.
-
- Cho trẻ vận động mỗi ngày theo độ tuổi: đi bộ, chơi vận động nhẹ, bơi lội…
- Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử quá lâu, đặc biệt trước giờ ngủ
- Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc theo lứa tuổi, vì giấc ngủ giúp phục hồi năng lượng và sản sinh kháng thể
Ngủ đủ và vận động thường xuyên giúp cơ thể trẻ khoẻ mạnh, phòng chống bệnh tật hiệu quả hơn.
Giáo dục trẻ về thói quen giữ gìn sức khỏe
Ngay từ nhỏ, cha mẹ nên hướng dẫn trẻ những kỹ năng cơ bản để tự bảo vệ sức khỏe, bao gồm:
-
- Che miệng khi ho/hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay
- Không cho tay vào miệng, mắt, mũi
- Rửa tay sau khi chơi ngoài trời hoặc đi vệ sinh
- Không dùng chung khăn, ly, muỗng, đồ chơi với bạn khác
Việc xây dựng thói quen từ sớm sẽ giúp trẻ hình thành ý thức chăm sóc bản thân, hạn chế nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm.