Sống khỏe
03/06/2025

Các mốc tiêm chủng cần nhớ cho trẻ dưới 10 tuổi

Tiêm chủng là biện pháp chủ động, an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, thậm chí có thể gây tử vong. Ở độ tuổi sơ sinh và dưới 10 tuổi, hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, dễ bị tấn công bởi các loại virus, vi khuẩn gây bệnh. Vì vậy, việc nắm rõ mốc tiêm chủng cho trẻ dưới 10 tuổi là điều cần thiết mà bất kỳ bậc cha mẹ nào cũng cần trang bị.
các mốc tiêm chủng cho trẻ dưới 10 tuổi

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và dễ hiểu về các mốc tiêm chủng cần ghi nhớ, giúp cha mẹ chủ động bảo vệ sức khỏe toàn diện cho con ngay từ những năm tháng đầu đời.

Tại sao cần tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch cho trẻ dưới 10 tuổi?

Giai đoạn từ sơ sinh đến 10 tuổi là thời điểm trẻ bắt đầu làm quen với môi trường sống bên ngoài bụng mẹ. Đây cũng là lúc hệ miễn dịch của trẻ dần hoàn thiện và cần được “huấn luyện” để ghi nhớ, chống lại các tác nhân gây bệnh.

Tiêm vắc xin giúp cơ thể trẻ tạo ra kháng thể, từ đó:

    • Phòng ngừa hiệu quả nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, viêm màng não, viêm phổi, sởi, quai bị, rubella…
    • Hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng (miễn dịch cộng đồng)
    • Giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng nặng ở trẻ nhỏ
    • Tiết kiệm chi phí điều trị, thời gian chăm sóc bệnh

các mốc tiêm chủng cho trẻ dưới 10 tuổi

Việc tiêm đúng mốc thời gian và đủ liều là yếu tố then chốt để vắc xin phát huy tác dụng tối đa. Nếu tiêm muộn hoặc không tiêm nhắc lại đúng lịch, hiệu quả phòng bệnh sẽ suy giảm đáng kể.

Các mốc tiêm chủng cần nhớ cho trẻ dưới 10 tuổi

Giai đoạn sơ sinh (0 – 1 tháng tuổi)

Ngay sau khi sinh:

    • Vắc xin viêm gan B (mũi 1): tiêm trong vòng 24 giờ đầu sau sinh để ngăn ngừa lây truyền virus từ mẹ sang con.
    • Vắc xin BCG (lao): giúp phòng ngừa bệnh lao, đặc biệt là lao phổi, lao màng não.

Lưu ý: Nếu trẻ sinh non hoặc có cân nặng dưới 2.000g, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm vắc xin viêm gan B.

2 tháng tuổi

    • Vắc xin 5 trong 1 (hoặc 6 trong 1): phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib (gây viêm màng não, viêm phổi). Mũi này được tiêm lần đầu tiên.
    • Vắc xin bại liệt (IPV): thường kết hợp trong mũi 5 trong 1 hoặc tiêm riêng tùy loại vắc xin.
    • Vắc xin Rota (uống): phòng tiêu chảy do virus Rota – nên uống càng sớm càng tốt, trước 6 tháng tuổi.

3 tháng tuổi

    • Vắc xin 5 trong 1 (hoặc 6 trong 1) – mũi 2
    • Vắc xin bại liệt (OPV hoặc IPV) – mũi 2
    • Vắc xin Rota – liều 2 (nếu dùng loại 3 liều)

4 tháng tuổi

    • Vắc xin 5 trong 1 (hoặc 6 trong 1) – mũi 3
    • Vắc xin bại liệt – mũi 3
    • Vắc xin Rota – liều 3 (nếu dùng loại 3 liều)

5 tháng tuổi

    • Không có mũi tiêm mới, nhưng cha mẹ cần theo dõi sát lịch tiêm nhắc lại của các loại vắc xin đã tiêm trước đó.

6 tháng tuổi

    • Vắc xin cúm mùa – mũi 1: cúm là bệnh truyền nhiễm phổ biến, dễ gây biến chứng ở trẻ nhỏ.
    • Vắc xin viêm gan B – mũi cuối (mũi 3 nếu chưa tiêm trong 5 trong 1)

7 tháng tuổi

    • Vắc xin cúm – mũi 2: tiêm nhắc lại sau 1 tháng với liều đầu tiên để đảm bảo hiệu lực miễn dịch.

9 tháng tuổi

    • Vắc xin sởi – mũi 1: phòng bệnh sởi – một trong những bệnh có nguy cơ bùng phát cao, lây lan nhanh và gây biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não.

12 tháng tuổi (1 tuổi)

    • Vắc xin sởi – quai bị – rubella (MMR) – mũi 1
    • Vắc xin viêm não Nhật Bản – mũi 1
    • Vắc xin phế cầu – liều nhắc (nếu đã tiêm từ sớm)

15 tháng tuổi

    • Vắc xin thủy đậu – mũi 1: giúp phòng bệnh thủy đậu – lây lan rất nhanh trong cộng đồng.
    • Vắc xin viêm não Nhật Bản – mũi 2 (cách mũi 1 khoảng 1 – 2 tuần)

18 tháng tuổi

    • Vắc xin 5 trong 1 – mũi nhắc lại
    • Vắc xin sởi – quai bị – rubella (MMR) – mũi 2
    • Vắc xin viêm não Nhật Bản – mũi 3 (cách mũi 2 khoảng 1 năm)

Mốc tiêm chủng từ 2 tuổi đến dưới 10 tuổi

Từ 2 tuổi

    • Vắc xin viêm gan A (2 mũi cách nhau 6 – 12 tháng)
    • Vắc xin phế cầu – liều nhắc (nếu chưa tiêm đủ liều)

Từ 4 – 6 tuổi

    • Vắc xin bạch hầu – ho gà – uốn ván (DPT) – mũi nhắc
    • Vắc xin bại liệt – mũi nhắc
    • Vắc xin sởi – quai bị – rubella – mũi nhắc lần 3 (nếu chưa tiêm đầy đủ)

Từ 6 tuổi trở lên

    • Vắc xin cúm mùa – nhắc lại mỗi năm
    • Vắc xin viêm não Nhật Bản – nhắc lại 3 năm/lần
    • Vắc xin HPV (nếu là bé gái từ 9 tuổi trở lên): phòng ngừa ung thư cổ tử cung

Lưu ý quan trọng khi đưa trẻ đi tiêm chủng

Kiểm tra sức khỏe trước tiêm

    • Chỉ nên tiêm khi trẻ khỏe mạnh, không sốt, không mắc bệnh nhiễm trùng cấp.
    • Nếu trẻ đang dùng thuốc kháng sinh, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi tiêm.

Theo dõi sau tiêm

    • Ở lại cơ sở y tế ít nhất 30 phút sau tiêm để theo dõi phản ứng.
    • Trong 24 – 48 giờ sau tiêm, cha mẹ cần chú ý đến các dấu hiệu bất thường: sốt cao, sưng tấy tại chỗ tiêm, quấy khóc không dứt, khó thở…

Tiêm đủ liều và đúng lịch

    • Tiêm trễ có thể làm giảm hiệu lực miễn dịch.
    • Nếu quên lịch, nên tiêm bù sớm nhất có thể, không cần tiêm lại từ đầu mà tiếp tục theo phác đồ.

Không tự ý đổi loại vắc xin

    • Mỗi loại vắc xin có phác đồ khác nhau, không nên đổi hãng, đổi loại nếu không có hướng dẫn từ chuyên gia.

Giữ sổ tiêm chủng cẩn thận

    • Ghi chép đầy đủ các mũi tiêm đã thực hiện.
    • Mang theo sổ mỗi lần tiêm để theo dõi chính xác lịch trình tiếp theo.

Hãy giữ sổ tiêm chủng cẩn thận để theo dõi các mốc tiêm chủng của bé

Hệ thống tiêm chủng ở Việt Nam: Nên chọn tiêm dịch vụ hay chương trình tiêm chủng mở rộng?

Hiện nay, tại Việt Nam có hai hình thức tiêm chủng phổ biến:

Tiêm chủng mở rộng (miễn phí)

    • Được triển khai bởi Bộ Y tế tại các trạm y tế xã/phường.
    • Bao gồm các vắc xin cơ bản nhất như: lao, viêm gan B, bạch hầu, ho gà, uốn ván, sởi…

Tiêm chủng dịch vụ

    • Triển khai tại bệnh viện, trung tâm y tế tư nhân.
    • Có thêm các vắc xin mới, vắc xin phối hợp tiện lợi hơn, ít phản ứng phụ.
    • Được nhiều phụ huynh lựa chọn nhờ độ an toàn cao và theo dõi tốt hơn.

Lời khuyên: Cha mẹ có thể kết hợp cả hai hình thức tùy điều kiện tài chính và nhu cầu cụ thể của con. Điều quan trọng nhất là đảm bảo trẻ được tiêm đủ, đúng mốc thời gian và đúng loại vắc xin.

Các mốc tiêm chủng cho trẻ dưới 10 tuổi không chỉ là lịch trình y tế mà còn là “lá chắn” bảo vệ trẻ khỏi nhiều căn bệnh nguy hiểm có thể để lại di chứng nặng nề hoặc gây tử vong. Việc chủ động tiêm phòng, theo dõi và duy trì lịch tiêm đầy đủ không chỉ giúp bảo vệ con mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh, vững vàng trước nguy cơ dịch bệnh.

Hãy bắt đầu hành trình bảo vệ sức khỏe con yêu từ những mũi tiêm đầu đời – đó là món quà vô giá mà cha mẹ có thể dành tặng cho tương lai của trẻ.

Thẻ:
  • mốc tiêm chủng
  • cho trẻ dưới 10 tuổi
  • lịch tiêm chủng
  • vắc xin trẻ em
  • tiêm phòng cho trẻ
  • tiêm dịch vụ
  • tiêm chủng mở rộng
  • các mũi tiêm cần thiết
  • lịch tiêm phòng chuẩn
  • bảo vệ trẻ nhỏ
Phong độ tuổi trung niên
Sống khỏe
11/08/2025

Phong độ tuổi trung niên: Chuyện “khó nói” và giải pháp từ thảo dược

bí quyết duy trì làn da khỏe mạnh
Sống khỏe
09/08/2025

Bí quyết duy trì làn da khỏe mạnh cả năm nhờ chế độ ăn, tập luyện và bổ sung đúng cách

7 thói quen vàng giúp bảo vệ não bộ và cải thiện trí nhớ mỗi ngày
Sống khỏe
08/08/2025

7 thói quen vàng giúp bảo vệ não bộ và cải thiện trí nhớ mỗi ngày

Bảo vệ gan lâu dài: Kết hợp dinh dưỡng, lối sống và sản phẩm hỗ trợ an toàn Gan là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, đóng vai trò như “nhà máy hóa chất” đảm nhiệm hơn 500 chức năng khác nhau, từ lọc độc tố, chuyển hóa chất dinh dưỡng, sản xuất enzyme đến hỗ trợ hệ miễn dịch. Tuy nhiên, do phải hoạt động liên tục và tiếp xúc với nhiều yếu tố gây hại, gan rất dễ bị tổn thương nếu chúng ta không chăm sóc đúng cách. Để bảo vệ gan lâu dài, giải pháp tối ưu không chỉ nằm ở việc điều trị khi gan gặp vấn đề, mà quan trọng hơn là kết hợp dinh dưỡng hợp lý, duy trì lối sống khoa học và sử dụng sản phẩm hỗ trợ an toàn. 1. Tầm quan trọng của gan và những nguy cơ thường gặp Gan đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự sống. Một số chức năng chính của gan bao gồm: Thải độc: Lọc bỏ các chất độc hại từ thực phẩm, môi trường, rượu bia và thuốc men. Chuyển hóa: Xử lý protein, chất béo, carbohydrate để tạo năng lượng. Sản xuất mật: Hỗ trợ tiêu hóa chất béo và hấp thu vitamin tan trong dầu. Dự trữ dinh dưỡng: Lưu trữ vitamin, khoáng chất và đường glucose. Tuy nhiên, gan thường phải đối mặt với nhiều yếu tố nguy hại như: Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh: Nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn. Lạm dụng rượu bia: Nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và viêm gan mạn tính. Thuốc và hóa chất: Một số loại thuốc tây, thuốc giảm đau hoặc thực phẩm chứa hóa chất bảo quản có thể gây hại gan. Virus và bệnh lý: Viêm gan B, C và các bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Nếu không được chăm sóc và phòng ngừa, tổn thương gan có thể tiến triển âm thầm, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan. 2. Nguyên tắc bảo vệ gan lâu dài Để duy trì sức khỏe gan, nguyên tắc vàng là phòng bệnh hơn chữa bệnh. Một số định hướng cơ bản bao gồm: Ăn uống khoa học để giảm tải cho gan. Tập thể dục và duy trì cân nặng hợp lý để hạn chế gan nhiễm mỡ. Tránh xa rượu bia và chất kích thích. Kiểm soát các bệnh lý nền như tiểu đường, mỡ máu, viêm gan. Sử dụng sản phẩm hỗ trợ gan an toàn, có nguồn gốc rõ ràng. Trong đó, kết hợp dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò then chốt vì gan cần nguồn dưỡng chất cân đối để tái tạo và phục hồi chức năng. 3. Kết hợp dinh dưỡng để bảo vệ gan lâu dài 3.1. Tăng cường thực phẩm tốt cho gan Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp gan hoạt động hiệu quả hơn và chống lại quá trình viêm, oxy hóa. Các nhóm thực phẩm nên ưu tiên bao gồm: Rau xanh và trái cây tươi: Giàu vitamin C, E, chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp trung hòa gốc tự do và giảm gánh nặng cho gan. Ngũ cốc nguyên hạt: Cung cấp vitamin nhóm B và chất xơ hỗ trợ chuyển hóa năng lượng và ổn định đường huyết. Chất béo lành mạnh: Có trong dầu oliu, dầu hạt lanh, quả bơ và các loại hạt, giúp chống viêm và bảo vệ màng tế bào gan. Thực phẩm giàu protein chất lượng cao: Cá, thịt gia cầm nạc, đậu nành và trứng để hỗ trợ tái tạo tế bào gan. 3.2. Hạn chế thực phẩm gây hại cho gan Đồ chiên rán, nhiều dầu mỡ: Gây gan nhiễm mỡ và tăng cholesterol. Thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường: Dễ dẫn đến béo phì và rối loạn mỡ máu. Rượu bia và chất kích thích: Làm tổn thương tế bào gan và giảm khả năng thải độc. 3.3. Uống đủ nước Nước giúp gan loại bỏ chất thải dễ dàng hơn. Người trưởng thành nên uống khoảng 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, ưu tiên nước lọc và nước từ trái cây tươi. 4. Lối sống lành mạnh hỗ trợ gan khỏe mạnh Ngoài dinh dưỡng, lối sống đóng vai trò không kém phần quan trọng để bảo vệ gan lâu dài: Tập thể dục đều đặn: Giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện tuần hoàn máu. Ngủ đủ và đúng giờ: Gan thực hiện quá trình giải độc mạnh nhất từ 23h – 3h sáng, vì vậy cần ngủ sâu vào khoảng thời gian này. Giữ tinh thần thoải mái: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng gan thông qua rối loạn nội tiết. Tiêm phòng viêm gan B và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất thường. 5. Sản phẩm hỗ trợ an toàn – lựa chọn thông minh Việc sử dụng các sản phẩm bổ trợ có thể giúp tăng cường chức năng gan, đặc biệt ở những người thường xuyên tiếp xúc với rượu bia, thuốc men hoặc làm việc trong môi trường độc hại. Tuy nhiên, cần lưu ý: Chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được cơ quan y tế chứng nhận. Ưu tiên thành phần từ thiên nhiên như atiso, cây kế sữa (milk thistle), diệp hạ châu, nghệ, curcumin… vốn được nghiên cứu có lợi cho gan. Dùng đúng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của bác sĩ. Không lạm dụng: Sản phẩm hỗ trợ chỉ đóng vai trò bổ sung, không thay thế chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh. 6. Kết hợp ba yếu tố để tối ưu hiệu quả Bảo vệ gan lâu dài cần một chiến lược tổng thể: Kết hợp dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng, ưu tiên thực phẩm tốt cho gan. Duy trì lối sống khoa học, tránh rượu bia, vận động thường xuyên và giữ tinh thần thư giãn. Sử dụng sản phẩm hỗ trợ an toàn, có bằng chứng khoa học và được tư vấn đúng cách. Sự phối hợp này giúp gan giảm tải, tăng cường khả năng tái tạo, chống lại các yếu tố gây hại và duy trì hoạt động ổn định trong nhiều năm. 7. Lời khuyên từ chuyên gia Các chuyên gia y tế khuyến nghị: Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm, đặc biệt kiểm tra men gan và siêu âm gan. Không tự ý dùng thuốc hoặc thực phẩm chức năng khi chưa rõ nguồn gốc. Giữ cân nặng ở mức hợp lý để giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ. Luôn nhớ rằng gan có khả năng tự phục hồi, nhưng nếu tổn thương kéo dài, quá trình này sẽ bị hạn chế. Kết luận: Gan là “người hùng thầm lặng” của cơ thể, chịu trách nhiệm bảo vệ sức khỏe chúng ta mỗi ngày. Để bảo vệ gan lâu dài, không thể chỉ dựa vào một biện pháp đơn lẻ, mà cần sự phối hợp chặt chẽ giữa kết hợp dinh dưỡng hợp lý, lối sống lành mạnh và sản phẩm hỗ trợ an toàn. Khi bạn duy trì thói quen này đều đặn, gan sẽ luôn khỏe mạnh, góp phần kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Sống khỏe
08/08/2025

Bảo vệ gan lâu dài: Kết hợp dinh dưỡng, lối sống và sản phẩm hỗ trợ an toàn

Top 5 thói quen hại gan cần loại bỏ ngay hôm nay
Sống khỏe
08/08/2025

Top 5 thói quen hại gan cần loại bỏ ngay hôm nay

Thực phẩm chức năng hỗ trợ phong độ: Chọn thế nào để an toàn và hiệu quả?
Sống khỏe
07/08/2025

Thực phẩm chức năng hỗ trợ phong độ: Chọn thế nào để an toàn và hiệu quả?