Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò của động mạch vành, lý do khiến tình trạng tắc nghẽn không biểu hiện rõ ràng, và cách chủ động nhận biết, chăm sóc sức khỏe tim mạch trước khi quá muộn.
Động mạch vành là gì và có vai trò thế nào?
Động mạch vành là hệ thống mạch máu bao quanh và nuôi dưỡng cơ tim. Nó có nhiệm vụ vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng từ tim đến chính cơ tim – để tim hoạt động co bóp liên tục, bơm máu đến toàn bộ cơ thể.
Hệ thống này gồm hai nhánh chính:
-
- Động mạch vành trái: nuôi phần lớn cơ tim
- Động mạch vành phải: nuôi dưỡng phần còn lại và hệ thống dẫn truyền điện của tim
Khi một trong hai nhánh hoặc cả hai nhánh bị hẹp hoặc tắc, máu sẽ không đủ cung cấp cho tim, gây ra hiện tượng thiếu máu cơ tim, dẫn đến đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, hoặc nhồi máu cơ tim cấp – nếu không xử lý kịp thời có thể dẫn tới tử vong.
Vì sao tắc động mạch vành lại nguy hiểm?
Tình trạng tắc động mạch vành thường là kết quả của xơ vữa động mạch – khi thành mạch máu bị tích tụ cholesterol, canxi và các chất khác, tạo thành mảng bám. Theo thời gian, mảng bám này dày lên, thu hẹp lòng mạch và cản trở dòng chảy của máu đến cơ tim.
Hậu quả nghiêm trọng của tắc nghẽn động mạch vành:
-
- Giảm lưu lượng máu nuôi tim → đau ngực, khó thở, mệt mỏi
- Mảng bám vỡ ra → hình thành cục máu đông → nhồi máu cơ tim
- Thiếu oxy nuôi cơ tim lâu ngày → suy tim mạn tính
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hơn 9 triệu người tử vong vì bệnh tim mạch, trong đó đa phần do tắc nghẽn động mạch vành không được phát hiện sớm.
Vì sao động mạch vành bị tắc mà bạn không hề biết?
Điều nguy hiểm nhất của bệnh lý động mạch vành là nó diễn tiến âm thầm, không gây triệu chứng rõ ràng cho đến khi đã gây tổn thương nghiêm trọng. Dưới đây là những lý do vì sao nhiều người bị tắc động mạch vành mà không hay biết:
Quá trình tắc nghẽn diễn ra từ từ
Tắc động mạch vành không xảy ra đột ngột mà thường diễn tiến âm ỉ trong nhiều năm. Mảng xơ vữa hình thành và phát triển chậm theo thời gian. Khi lòng mạch chỉ mới hẹp 20 – 40%, cơ thể có thể vẫn đủ khả năng bù trừ, không xuất hiện dấu hiệu rõ rệt.
Chỉ khi mạch bị hẹp trên 70%, các triệu chứng như đau ngực, khó thở, mệt mỏi mới xuất hiện rõ hơn – và khi đó, nguy cơ nhồi máu cơ tim là rất cao.
Triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh khác
Một trong những vấn đề lớn là triệu chứng tắc động mạch vành thường không điển hình, hoặc dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như:
-
- Đau tức ngực → nghĩ là đau dạ dày, viêm phổi
- Mệt mỏi → nghĩ do stress, thiếu ngủ
- Khó thở khi gắng sức → nhầm với thiếu máu, tuổi già
Đặc biệt, ở người lớn tuổi, người bị tiểu đường hoặc phụ nữ, cơn đau thắt ngực có thể không rõ ràng, mà chỉ là cảm giác nặng ngực, mệt mỏi bất thường. Điều này khiến bệnh bị bỏ qua cho đến khi có biến chứng.
Cơ thể có khả năng “thích nghi” tạm thời
Khi một nhánh động mạch vành bị hẹp, cơ thể có thể phát triển các mạch máu phụ (tuần hoàn bàng hệ) để tạm thời bù đắp lưu lượng máu. Điều này khiến người bệnh không thấy triệu chứng dù đã có tắc nghẽn. Tuy nhiên, cơ chế này không thể duy trì lâu dài và sẽ sụp đổ khi nhu cầu oxy tăng cao (gắng sức, stress, cảm lạnh…).
Không kiểm tra sức khỏe định kỳ
Nhiều người không có thói quen kiểm tra mỡ máu, huyết áp, đường huyết, điện tim hay siêu âm tim định kỳ. Do đó, các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành không được phát hiện sớm, như:
-
- Mỡ máu cao
- Tăng huyết áp
- Đái tháo đường
- Hút thuốc lá
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim
Ai là người có nguy cơ cao bị tắc động mạch vành?
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị tắc động mạch vành, nhưng những đối tượng sau cần đặc biệt cảnh giác:
-
- Người trên 45 tuổi (nam) hoặc 55 tuổi (nữ)
- Người bị tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu
- Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia
- Người ít vận động, thừa cân, béo phì
- Người có lối sống căng thẳng, mất ngủ kéo dài
- Người có người thân từng bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ
Làm thế nào để phát hiện sớm tắc động mạch vành?
Tắc động mạch vành là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu nhưng lại thường bị bỏ qua do tiến triển âm thầm, không có dấu hiệu rõ rệt trong giai đoạn đầu. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm tình trạng này có ý nghĩa vô cùng quan trọng, giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc suy tim.
Dưới đây là các cách hiệu quả và khoa học để giúp bạn phát hiện sớm tắc nghẽn động mạch vành, dù bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng.
Theo dõi các dấu hiệu cảnh báo sớm của cơ thể
Dù không đặc trưng, nhưng cơ thể vẫn có thể phát ra những tín hiệu báo động sớm khi động mạch vành bắt đầu bị hẹp. Những dấu hiệu bạn nên đặc biệt lưu ý:
-
- Đau hoặc tức ngực âm ỉ, nhất là khi gắng sức hoặc xúc động mạnh. Cơn đau thường ở giữa ngực, lan lên cổ, vai, tay trái.
- Khó thở nhẹ, đặc biệt khi leo cầu thang, đi bộ nhanh, mang vác vật nặng.
- Cảm giác mệt mỏi mạn tính, không rõ nguyên nhân dù nghỉ ngơi đầy đủ.
- Đánh trống ngực, hồi hộp, tim đập nhanh bất thường, nhất là về đêm hoặc khi đang nằm nghỉ.
- Vã mồ hôi lạnh, buồn nôn, chóng mặt không rõ lý do.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khoảng 20 – 30% trường hợp bị nhồi máu cơ tim không có triệu chứng điển hình, đặc biệt là người cao tuổi, phụ nữ và người bị tiểu đường. Vì vậy, không nên chủ quan nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến tim mạch.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện yếu tố nguy cơ
Việc phát hiện sớm tắc động mạch vành không thể chỉ dựa vào triệu chứng. Kiểm tra sức khỏe định kỳ đóng vai trò cốt lõi để nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và chỉ số sinh học bất thường, ngay cả khi bạn đang cảm thấy “hoàn toàn khỏe mạnh”.
Những xét nghiệm cần thực hiện định kỳ:
-
- Huyết áp: Huyết áp cao âm thầm làm tổn thương thành mạch, tạo điều kiện hình thành mảng xơ vữa.
- Lipid máu: Gồm cholesterol toàn phần, LDL-C (cholesterol xấu), HDL-C (cholesterol tốt) và triglyceride. Người có LDL-C cao, HDL-C thấp rất dễ bị hẹp mạch vành.
- Đường huyết lúc đói và HbA1c: Phát hiện sớm tiền đái tháo đường và đái tháo đường – hai yếu tố thúc đẩy xơ vữa mạch máu.
- Chỉ số BMI và vòng eo: Thừa cân, béo bụng làm tăng nguy cơ hội chứng chuyển hóa, bệnh mạch vành.
Tần suất kiểm tra:
-
- Người bình thường: ít nhất 1 lần/năm
- Người có nguy cơ cao (tiểu đường, hút thuốc, tăng huyết áp, mỡ máu cao…): 2–3 lần/năm hoặc theo chỉ định bác sĩ
Thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán tim mạch chuyên sâu
Nếu có yếu tố nguy cơ hoặc xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên được chỉ định làm các xét nghiệm tim mạch chuyên sâu để đánh giá tình trạng động mạch vành.
Điện tâm đồ (ECG)
-
- Ghi lại hoạt động điện của tim.
- Phát hiện các rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim đã xảy ra.
- Đơn giản, chi phí thấp, thường được thực hiện đầu tiên khi có nghi ngờ.
Siêu âm tim (Echocardiography)
-
- Đánh giá cấu trúc và chức năng tim.
- Phát hiện vùng cơ tim co bóp yếu do thiếu máu.
- Phát hiện biến chứng như suy tim, tràn dịch màng tim.
Điện tâm đồ gắng sức (Stress Test)
-
- Theo dõi hoạt động tim khi bệnh nhân vận động trên máy chạy bộ hoặc xe đạp.
- Giúp phát hiện thiếu máu cơ tim chỉ xuất hiện khi gắng sức, giai đoạn đầu hẹp mạch.
Chụp MSCT mạch vành (CT Coronary Angiography)
-
- Là phương pháp chụp cắt lớp vi tính đa dãy, cho hình ảnh chi tiết lòng mạch vành.
- Xác định vị trí tắc hẹp, mức độ mảng xơ vữa, độ vôi hóa.
- Không xâm lấn, độ chính xác cao, phát hiện sớm ngay cả khi mạch chỉ mới bị hẹp nhẹ.
Chụp động mạch vành qua ống thông (Coronary Angiography)
-
- Là phương pháp chẩn đoán xâm lấn tiêu chuẩn vàng.
- Được thực hiện khi nghi ngờ hẹp nặng hoặc chuẩn bị can thiệp (đặt stent).
- Cho phép can thiệp cùng lúc nếu phát hiện tắc hẹp nguy hiểm.
Lắng nghe tiền sử gia đình và tư vấn bác sĩ sớm
Nếu bạn có người thân từng bị bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tử vong đột ngột trước tuổi 55 (nam) hoặc 65 (nữ), bạn cũng thuộc nhóm nguy cơ cao. Di truyền đóng vai trò không nhỏ trong các bệnh lý tim mạch.
Hành động cần thiết:
-
- Báo với bác sĩ khi đi khám tổng quát.
- Xem xét sớm các biện pháp tầm soát chuyên sâu dù chưa có triệu chứng.
- Có thể bắt đầu các biện pháp can thiệp dự phòng (ăn uống, thuốc statin…) từ sớm theo hướng dẫn bác sĩ.
Sử dụng thiết bị theo dõi tại nhà nếu có yếu tố nguy cơ
Với những người đang kiểm soát huyết áp cao, tiểu đường, rối loạn lipid máu hoặc có tiền sử bệnh tim, việc theo dõi tại nhà sẽ giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường:
-
- Máy đo huyết áp tự động: Nên đo vào buổi sáng và tối, ghi lại kết quả hàng tuần.
- Máy đo đường huyết: Kiểm tra định kỳ nếu có tiền sử tiểu đường hoặc đang dùng thuốc.
- Smartwatch theo dõi nhịp tim: Hữu ích cho người có nguy cơ loạn nhịp, rung nhĩ – nguyên nhân gây thiếu máu cơ tim.

Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để có thể phát hiện sớm những bất thường
Làm gì để phòng ngừa tắc động mạch vành?
Dưới đây là những thay đổi trong lối sống giúp bảo vệ động mạch vành mỗi ngày:
Ăn uống lành mạnh
-
- Giảm chất béo bão hòa, muối và đường
- Ưu tiên rau xanh, cá, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt
- Hạn chế đồ ăn nhanh, thịt chế biến sẵn, nước ngọt có gas
Tập thể dục đều đặn
-
- Đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần
- Tăng cường vận động nhẹ nhàng cho người lớn tuổi
Kiểm soát bệnh nền
-
- Giữ huyết áp dưới 130/80 mmHg
- Duy trì đường huyết ổn định
- Theo dõi cholesterol và điều trị rối loạn lipid nếu cần
Cai thuốc lá, hạn chế rượu bia
-
- Ngừng hút thuốc là bước quan trọng nhất để bảo vệ mạch máu
- Giảm rượu bia giúp giảm gánh nặng cho gan và tim
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
-
- Đừng đợi có triệu chứng mới đi khám
- Người có yếu tố nguy cơ nên khám tim mạch 1 – 2 lần/năm
Tắc động mạch vành không còn là căn bệnh của người già hay người có tiền sử tim mạch. Nó có thể âm thầm phát triển trong cơ thể bạn mà không gây ra bất kỳ dấu hiệu rõ rệt nào, cho đến khi gây ra hậu quả nghiêm trọng.